Camera Quan Sát
Camera Viettel – Bảo vệ gia đình, quan sát mọi lúc, an tâm mọi nơi!
Giới thiệu dịch vụ
Chào mừng bạn đến với dịch vụ lắp đặt Internet cáp quang, truyền hình, và camera quan sát Viettel hàng đầu! Chúng tôi tự hào mang đến các giải pháp kết nối vượt trội và bảo mật tối ưu, đáp ứng mọi nhu cầu của hộ gia đình và doanh nghiệp.
- Internet cáp quang Viettel: Đường truyền tốc độ cao, ổn định, phù hợp cho công việc, học tập và giải trí.
- Truyền hình Viettel: Đa dạng kênh truyền hình, chất lượng hình ảnh sắc nét, tích hợp các tiện ích giải trí thông minh.
- Camera quan sát Viettel: Hệ thống giám sát hiện đại, đảm bảo an ninh, dễ dàng quản lý từ xa.
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn, mang đến sự tiện ích, an toàn và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất!
Đăng ký – lắp đặt internet cáp quang Viettel cho hộ gia đình và doanh nghiệp, trang bị modem WiFi 6 mạnh mẽ, tân tiến!
1.Bảng giá gói cước internet wifi dành cho gia đình, trang bị 1 Modem wifi 5G Mạnh Mẽ!
Giá cước áp dụng cho Ngoại Thành | |||
Tên gói | Tốc độ | Modem | Giá tháng |
Sun1 | 200Mb | 1 | 180.000đ |
Sun2 | 300Mb | 1 | 229.000đ |
Sun3 | không giới hạn | 1 | 279.000đ |
Giá cước áp dụng cho Nội Thành | |||
Tên gói | Tốc độ | Modem | Giá tháng |
Sun1 | 200Mb | 1 | 220.000đ |
Sun2 | 300Mb | 1 | 245.000đ |
Sun3 | không giới hạn | 1 | 330.000đ |
2.Bảng giá gói cước internet wifi dành cho gia đình. trang bị 1 Modem wifi 6 thêm Mesh wifi tân tiến mạnh mẽ, vượt trội!
Giá cước áp dụng cho Ngoại Thành | |||
Tên gói | Tốc độ | Thiết bị | Giá tháng |
Star1 | 200Mb | 2 | 210.000đ |
Star2 | 300Mb | 3 | 245.000đ |
Star3 | không giới hạn | 4 | 299.000đ |
Giá cước áp dụng cho Nội Thành | |||
Tên gói | Tốc độ | Thiết bị | Giá tháng |
Star1 | 200Mb | 2 | 255.000đ |
Star2 | 300Mb | 3 | 289.000đ |
Star3 | không giới hạn | 4 | 359.000đ |
3.Gói cước internet dành cho Doanh Nghiệp: Gói ip tĩnh – Gói đa phiên – Gói download/upload tố độ cao!
Gói Cước |
Modem /IP |
Tố độ QT/TN |
Giá tháng |
PRO1 | IP động | 2/400Mb | 350.000đ |
PRO2 | IP động | 5/500Mb | 500.000đ |
M.PRO1 | 1Hwifi6 | 2/400Mb | 400.000đ |
M.PRO2 | 2Hwifi6 | 5/500Mb | 600.000đ |
PRO6 | IP động | 2Mb/600 | 500.000đ |
PRO1K | IP động | 10Mb/1000 | 700.000đ |
M.PRO6 | 2Hwifi6 | 2Mb/600 | 650.000đ |
PRO1K | 3Hwifi6 | 10Mb/1000 | 880.000đ |
VIP200 | IP tĩnh | 5Mb/200 | 800.000đ |
VIP500 | IP tĩnh | 10Mb/500 | 1.900.000đ |
Khách hàng sư dụng gói Meshpro có thể mua thêm thiết bị Mesh Gói cước IP động, được hỗ trợ khai báo ONT Bridge để sử dụng Router của khách hàng Chỉ cam kết tốc độ khi đo kiểm tra qua dây cáp mạng |
Bảng giá các gói cước Truyền Hình Viettel: BoxTV & AppTV.
Gói | Giá Tỉnh | Giá TP | Kênh |
App | 30.000đ | 30.000đ | 160 |
Box | 60.000đ | 60.000đ | 160 |
213.000đ | 203.000đ | 170 |